| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP, HTTP, DNS, IPsec, PPTP |
| Giao diện | 1 Fixed Gigabit WAN Port 1 Fixed Gigabit LAN Port 3 Changeable Gigabit WAN/LAN Ports |
| Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100m) |
| Nút | Reset Button |
| Bộ cấp nguồn | External 9V/0.6A DC Adapter |
| Flash | SPI 16MB |
| DRAM | DDR II 128MB |
| LED | PWR, SYS, WAN, LAN |
| Kích thước ( R x D x C ) | 6.2 × 4.0 × 1.0 in. (158 × 101 × 25mm) |
| HIỆU SUẤT | |
|---|---|
| Concurrent Session | 20000 |
| NAT Throughput | 680Mbps |
| IPsec VPN Throughput (3DES) | 13Mbps |
| CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
|---|---|
| Dạng kết nối WAN | Static/Dynamic IP,PPPoE/Russian PPPoE, PPTP/Russian PPTP, L2TP/Russian L2TP, Bigpond Cable |
| MAC Clone | Modify WAN MAC Address |
| DHCP | DHCP Server/Client DHCP Address Reservation |
| TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
|---|---|
| ACL | IP/MAC/Domain Name Filtering |
| Advanced Routing | Static Routing |
| ARP Inspection | IP/MAC Binding |
| Kiếm soát băng tần | IP/Port-based Bandwidth Control Guarantee & Limited Bandwidth |
| Forwarding | Virtual Server Port Triggering DMZ UPnP |
| Bảo mật | SPI Firewall VPN Passthrough FTP/TFTP/H.323/RTSP ALG DoS Defence, Ping of Death Local Management |
| VPN | |
|---|---|
| IPsec VPN | 20 IPsec VPN Tunnels LAN-to-LAN Main, Aggressive Negotiation Mode DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm MD5, SHA1 Authentication Algorithm Manual, IKE Key Management Mode Dead Peer Detection (DPD) Perfect Forward Secrecy (PFS) |
| PPTP VPN | 16 PPTP VPN Tunnels PPTP VPN Server PPTP with MPPE Encryption |
| L2TP VPN | 16 L2TP VPN Tunnels |
| QUẢN LÝ | |
|---|---|
| Dịch vụ | Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe) |
| Maintenance | Time Setting Diagnostic Firmware Upgrade Factory Defaults/Reboot Backup&Restore System Log Remote Management Statistics |
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | TL-R600VPN Power Adapter RJ-45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 8, 7,Vista™, XP or MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
| Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
-1 cổng WAN Gigabit và 3 cổng WAN/LAN Gigabit cung cấp kết nối có dây tốc độ cao
-Hỗ trợ các giao thức IPsec/PPTP VPN, có đến 20 đường hầm IPsec VPN và 16 đường hầm PPTP VPN được hỗ trợ đồng thời.
-Tường lửa SPI và chống DoS bảo vệ mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công phổ biến trên Internet.
-Bộ chống sét chuyên nghiệp 4KV bảo vệ đầu tư của bạn được an toàn