| MAIN - CHIP - RAM - SSD - HDD - MÀN HINH - BỘ LƯU ĐIỆN | |||
| STT | TÊN SP | GIÁ | BẢO HÀNH |
| BO MẠCH CHỦ- MAIN | |||
| STT | TÊN SP | GIÁ | BH |
| 1 | Main K.Giga G31 Box - DDR3, socket775, | 650,000 | 12T |
| 2 | Main K.Giga G41 Box - DDR3, socket775, | 770,000 | 12T |
| 3 | Main DYGABYTE H61 Renew,chính hãng | 850,000 | 24T |
| 4 | Main K.Giga H61,NEW BOX | 950,000 | 24T |
| 5 | Main DIGIBYTE H81 Renew, chính hãng | 850,000 | 24T |
| 6 | Main GYGABYTE H81 Renew, chính hãng | 950,000 | 24T |
| 7 | Main K.Giga H81,NEW BOX | 1,050,000 | 24T |
| 8 | Main GYGABYTE/ASUS H110 RENEW, ram 4 | 1,050,000 | 24T |
| 9 | Main K.GYGA H110, socket 1151, ram 4 | 1,100,000 | 24T |
| 10 | ASUS H110 , ram 4 | 1,300,000 | 36T |
| 11 | ASROCK H310 , ram 4 | 1,220,000 | 36T |
| 12 | MSI H310 Socket 1151,Ram 4 | 1,290,000 | 36T |
| 13 | ASUS H310 Socket 1151,Ram 4 | 1,360,000 | 36T |
| 14 | GYGABYTE H310M-DS2 Socket 1151,Ram 4 | 1,480,000 | 36T |
| 15 | ASUS H410 Socket 1151,Ram 4 | 1,500,000 | 36T |
| 16 | GYGABYTE H410M-DS2 Socket 1151,Ram 5 | 1,550,000 | 36T |
| CPU | |||
| 1 | Intel CPU Pentium G2030 Tray, cho main H61 | call | 36T |
| 2 | Intel CPU I3 3220 Tray, cho main H61 | Call | 36T |
| 3 | Intel CPU Pentium G3220 Tray ,cho Main h81 | call | 36T |
| 4 | Intel CPU i3 4150 Tray ,cho main H81 | call | 36T |
| 5 | Intel CPU i5 4570 Tray ,cho main H81 | call | 36T |
| 6 | Intel Pentium G4400 Tray, cho Main H110 | call | 36T |
| 7 | Intel Core I3 6100 Tray , cho Main H110 | call | 36T |
| 8 | Intel Core I5 7400 Tray, choMain H110 | call | 36T |
| 9 | Intel Celeron G4900 box, cho Main H310 | call | 36T |
| 10 | Intel PENTIUM G5420 box, cho Main H310 | call | 36T |
| 11 | Intel Celeron G5900 box, socket 1151, Main H410 | call | 36T |
| 12 | Intel I3 G6400 box, socket 1151, Main H411 | call | 36T |
| 13 | Intel I3 10100 box, socket 1151, Main H412 | call | 36T |
| BỘ NHỚ RAM PC - LAPTOP | |||
| 1 | DDRam2 1g/800 Kingston | 80,000 | 12T |
| 2 | DDRam2 2g/800 Kingston | 185,000 | 12T |
| 3 | DDRam3 2g/1333/1600 Kingston | 195,000 | 24T |
| 4 | DDRam3 4g/1333/1600 Kingston | 380,000 | 24T |
| 5 | DDRam4 4g/2400 GSKILL CHÍNH HÃNG | 520,000 | 36T |
| 6 | DDRam4 4g/2400 GSKILL CHÍNH HÃNG | 920,000 | 36T |
| 7 | Ddram3 PC3L 4g Laptop,Laptop Gen4 trở xuống | 500,000 | 12T |
| 8 | Ddram3 PC3L 8g Laptop, Laptop Gen4 trở xuống | 850,000 | 12T |
| 9 | Ddram4 4g2400 Laptop,Laptop Gen4 trở lên | 550,000 | 12T |
| 10 | Ddram4 8g/2400 Laptop,,Laptop Gen4 trở lên | 900,000 | 12T |
| Ổ CỨNG PC hàng CTY- 1 ĐỔI 1 | |||
| 1 | 250Gb Seagate/Wester Digital | 195,000 | 24T |
| 2 | 500Gb Seagate /Western Digital | 360,000 | 24T |
| Ổ CỨNG LAPTOP-CADDY BAY | |||
| 1 | CADDY BAY 9.5mm | 55,000 | 03T |
| 2 | CADDY BAY 12.7mm | 55,000 | 03T |
| 3 | HDD Laptop 500Gb | 650,000 | 24T |
| 4 | HDD Laptop 1000Gb | 950,000 | 12T |
| Ổ CỨNG SSD | |||
| 1 | SSD 120G Eekoo, chính hãng | 410,000 | 24T |
| 2 | SSD 240G Eekoo, chính hãng | 680,000 | 24T |
| 3 | SSD 120G Lexar/Kingspec, chính hãng | 480,000 | 24T |
| 4 | SSD 240G Lexar/Kingspec, chính hãng | 720,000 | 24T |
| 5 | SSD 120GB KINGSTON, hãng | 550,000 | 24T |
| 6 | SSD 240GB KINGSTON, hãng | 780,000 | 24T |
| 7 | BOX 500GB Seagate/Western Element 3,0 | 1,100,000 | 24T |
| 8 | BOX 1000GB Seagate/Western Element 3,0 | 1,450,000 | 24T |
| DOCK HDD 2,5''/3,5'' | |||
| 1 | Dock Seagate gắn được ổ cứng SSD/Laptop và ổ PC. Giao tiếp USB, sử dụng adapter làm nguồn nuôi | 150,000 | 03T |
| 2 | Hộp ổ cứng 3.5" SSD/HDD SATA 3 USB 3.0 | 390,000 | 03T |
| 3 | Box 2.5 ORICO chính hãng Sata 3.0, | 125,000 | 03T |
| HDD CHUYÊN DỤNG CAMERA NHẬP KHẨU CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH: LỖI ĐỔI MỚI | |||
| 1 | 500G Western Tím/Seagate SkyHawk, CHUYÊN DỤNG CAMERA | 450,000 | 24T |
| 2 | 1T Western Tím/Seagate SkyHawk, CHUYÊN DỤNG CAMERA | 780,000 | 24T |
| 3 | 2T Western Tím/Seagate SkyHawk, CHUYÊN DỤNG CAMERA | 1,250,000 | 24T |
| 4 | 3T Western Tím/Seagate SkyHawk, CHUYÊN DỤNG CAMERA | 1,800,000 | 24T |
| 5 | 4T Western Tím/Seagate SkyHawk, CHUYÊN DỤNG CAMERA | 2,220,000 | 24T |
| 6 | 6T Western Tím/Seagate SkyHawk, CHUYÊN DỤNG CAMERA | 3,950,000 | 24T |
| 7 | 8T Western Tím/Seagate SkyHawk, CHUYÊN DỤNG CAMERA | 5,600,000 | 24T |
| HDD CHUYÊN DỤNG CAMERA CHÍNH HÃNG | |||
| 1 | 1T Western Tím ,CHUYÊN DỤNG CAMERA | 900,000 | 36T |
| 2 | 2T Western Tím ,CHUYÊN DỤNG CAMERA | 1,450,000 | 36T |
| 3 | 3T Western Tím ,CHUYÊN DỤNG CAMERA | 1,970,000 | 36T |
| 4 | 4T Western Tím ,CHUYÊN DỤNG CAMERA | 2,450,000 | 36T |
| 5 | 6T Western Tím ,CHUYÊN DỤNG CAMERA | 4,300,000 | 36T |
| 6 | 8T Western Tím ,CHUYÊN DỤNG CAMERA | 6,200,000 | 36T |
| 7 | 10T Western Tím ,CHUYÊN DỤNG CAMERA | 8,300,000 | 36T |
| MÀN HÌNH VI TÍNH | |||
| 1 | HKC 18,5'' MB18S1 VGA/DVI | 1,480,000 | 24T |
| 2 | HKC 19,5'' MB20S2 VGA/DVI | 1,580,000 | 24T |
| 3 | HKC 21,5'' MB21S1-H VGA/HDMI | 1,950,000 | 24T |
| 4 | HKC 23.6’’ M24B6X Phẳng tràn viên VGA/HDMI 75H | 2,480,000 | 24T |
| 5 | HKC 23,8'' M24A9X Cong tràn viên,VGA/HDMI 75Hz | 2,610,000 | 24T |
| 6 | HKC 27’’ M27A9X ( trắng và đen) Cong tràn viên, 75H | 3,790,000 | 24T |
| 7 | HKC 32’’ M32A5F( đen) Cong tràn viên, 60Hz | 5,000,000 | 24T |
| 8 | HP 18,5'', Hp V194 | 1,680,000 | 24T |
| 9 | HP 19,5'', Hp P204 | 1,830,000 | 24T |
| 10 | LG 19,5'' 20M400 | 1,820,000 | 24T |
| 11 | Dell 18,5 1916 | 1,740,000 | 24T |
| 12 | Dell 19,5 2016 | 1,950,000 | 24T |
| 13 | Dell 21.5'' E2216H/(2219H có hdmi +150k) | 2,300,000 | 24T |
| 14 | Dell 23.6'' E2416H | Call | 24T |
| BỘ LƯU TRỮ ĐIỆN | |||
| 1 | UPS 600VA, Cyber Power, Tem PSD | 760,000 | 24T |
| 2 | UPS 1000VA, Cyber Power, Tem PSD | 1,760,000 | 24T |
| 3 | UPS 500VA, SANTAK | 980,000 | 36T |