| TPLINK - MERCUSYS - BỘ PHÁT 4G - CARD MẠNG - PHỤ KIỆN MẠNG - BOX ANDROID | |||
| STT | TÊN SP | GIÁ | BẢO HÀNH |
| THIẾT BỊ MẠNG TPLINK | |||
| 1 | Adapter tivibox-camera | 45,000 | test |
| 2 | Adapter wifi 5v | 45,000 | test |
| 3 | Hub 5 Port TpLink 10/100Mps | 130,000 | 24T |
| 4 | Hub 8 Port Tplink 10/100Mps | 165,000 | 24T |
| 5 | Hub 16 Port TP link 10/100Mps | 420,000 | 24T |
| 6 | Hub 24 Port Tplink 10/100mps | 720,000 | 24T |
| 7 | Hub 48 Port Tplink 10/100mps | 1,950,000 | 24T |
| 8 | Hub 24 Port TpLink 10/100/1000Mps | 1,750,000 | 24T |
| 9 | Kích sóng Tplink 850RE, có lan | 260,000 | 24T |
| 10 | Thu usb Wifi 725 TplinK | 125,000 | 24T |
| 11 | Thu usb Wifi 722 Tplink, 1 râu | 185,000 | 24T |
| 12 | Thu usb Wifi 725 Tplink, 1 râu | 135,000 | 24T |
| 13 | Router Tplink 840, 2 anten 300mps | 265,000 | 24T |
| 14 | Router Tplink 940, 3 anten 450mps | 445,000 | 24T |
| 15 | Router Wi-Fi gắn sim 4G LTE Tplink MR6400 (4 cổng Lan) | 1,750,000 | 24T |
| 16 | Bộ chuyển đổi Internet qua đường dây điện Nano AV600 TP-Link TL-PA4010 KIT | call | 24T |
| THIẾT BỊ MẠNG MERCUSYS CỦA HÃNG TP-LINK PHÂN KHÚC THIẾT BỊ MẠNG GIÁ RẺ | |||
| 1 | USB WIFI KHÔNG ĂNGTEN Ublink | 80,000 | 06T |
| 2 | USB WIFI CÓ ĂNGTEN Ublink | 90,000 | 06T |
| 3 | Mercusys MW150us. USB 150Mbps Wireless N Nano USB Adapter | 100,000 | 24T |
| 4 | Mercusys MW300us. 300 Mbps Wireless N Nano USB Adapter | 155,000 | 24T |
| 5 | Hub Mercusys MS105 5-port 10/100M | 110,000 | 24T |
| 6 | Hub Mercusys MS105G 5-port 10/100/1000M | 270,000 | 24T |
| 7 | Hub Mercusys MS108 8-port 10/100M | 155,000 | 24T |
| 8 | Hub Mercusys MS108G 8-port 10/100/1000M | 365,000 | 24T |
| 9 | Router MerCusys MW301R, 2 anten 150Mps | 180,000 | 24T |
| 10 | Router MerCusys MW305R, 3 anten 300Mps | 210,000 | 24T |
| 11 | Router MerCusys MW325R, 4 anten 450Mps | 265,000 | 24T |
| 12 | Router MerCusys AC12, Bộ Acher xuyên tường, phát 2 băng tần 2,4 300mps, và 5.0ghz 768mps | 390,000 | 24T |
| 13 | Router MerCusys AC12, Bộ Acher xuyên tường, phát 2 băng tần 2,4 300mps, và 5.0ghz 768mps | 520,000 | 24T |
| 14 | Router MerCusys MW330HP Thu phát Wifi 3 enten 300Mbps tính năng xuyên tường mạnh | 530,000 | 24T |
| 15 | Repeater Mercusys 300RE 3 anten, cắm trực tiếp vào ổ cắm điện kích sóng | 200,000 | 24T |
| 16 | Bộ Mercusys Halo S3 (2 phần mesh với nhau): Thu Phát Wifi Mesh 300Mbps | 610,000 | 24T |
| BỘ PHÁT 4G/3G | |||
| 1 | Thiết Bị phát sóng di động 3G/4G dùng pin sạc | 650,000 | 12T |
| 2 | Thiết Bị phát sóng di động LTE CP101 3G/4G Cắm điện trực tiếp , có 2 cổng lan | 980,000 | 12T |
| 3 | Thiết Bị phát sóng di động 3G/4G dùng pin sạc B593, 4 cổng Lan | 1,350,000 | 12T |
| CARD MẠNG CỔNG PCI-CỔNG USB | |||
| 1 | Card mạng PCIex Tplink3468 1000Mps | 180,000 | 12T |
| 2 | Card mạng Express mini Wifi Tplink | 220,000 | 12T |
| 3 | Card mạng USb --> Lan RJ45 (dây dài) | 40,000 | 03T |
| 4 | Card mạng USB-->LAN RJ45 ( màu xanh) | 40,000 | 01T |
| HẠT MẠNG/NHÂN OUTLED/MẶT/ĐẾ PATCH PANEL/TỦ MẠNG | |||
| 1 | Hạt mạng RJ45 - Túi/ 100 hạt | 35,000 | Test |
| 2 | Hạt mạng RJ45 - AMP (hộp 100 hạt) | 45,000 | Test |
| 3 | Hạt mạng RJ45 -Golden Japan (hộp 100 hạt) | 115,000 | Test |
| 4 | Hạt điện thoại RJ11- 4 chân (túi 100 hạt) | 50,000 | Test |
| 5 | Mặt Wallplate 1port hình vuông | 25,000 | Test |
| 6 | Mặt Wallplate 2port hình vuông | 30,000 | Test |
| 7 | Nhân RJ45 loại thường | 25,000 | Test |
| 8 | Nhân RJ45 CAT5 (loại tốt) | 35,000 | Test |
| 9 | Nhân RJ11 (nhân điện thoại)- Loại thường | 25,000 | Test |
| 10 | Nhân RJ11 (nhân điện thoại)- Loại tốt | 35,000 | Test |
| 11 | Đế Wallplate hình chữ nhật 1P (loại thường) | 30,000 | Test |
| 12 | Đế Wallplate hình chữ nhật 2P | 35,000 | Test |
| 13 | Pacth Panel AMP ( 24p/48p) | 560,000 | Test |
| 980,000 | |||
| 14 | Tủ mạng các kích cỡ (hàng VN sản xuất) 2U, 4U, 6U,9U,10U,13U…. | call | Test |
| PHỤ KIỆN HỖ TRỢ MẠNG | |||
| 1 | Đầu chụp hạt mạng (túi 100 đầu) | 50,000 | Test |
| 2 | Đầu lọc ADSL | 12,000 | Test |
| 3 | Đầu nối mạng 1 to 1 | 5,000 | Test |
| 4 | Đầu nối mạng 1 to 2 | 12,000 | Test |
| 5 | Tool Kit (dùng nhấn outlet) | 80,000 | Test |
| 6 | Đồng hồ test mạng (kiểm tra cáp) | 55,000 | Test |
| 7 | Đồng hồ test mạng loại tốt. | 190,000 | Test |
| 8 | Kìm mạng TL315 | 55,000 | Test |
| 9 | Kìm mạng Bosi | 100,000 | Test |
| 10 | Kìm mạng AMP | 385,000 | Test |
| 11 | Bộ dụng cụ chuyên làm mạng | 1,200,000 | Test |
| 12 | Vòng đánh số dây mạng (hộp 10 cuộn) | 150,000 | Test |
| SMART TIVI BOX ANDROID CHÍNH HÃNG KIWI/VINABOX | |||
| 1 | Box android TV KIWI BOX S2, ram 1Gb, rom 8G, Biến TV thườ ng thành Smart TV | 550,000 | 12T |
| 2 | Box android TV KIWI BOX V3 NEW, ram 2Gb, rom 8G CÓ BLUETOOTH | 790,000 | 12T |
| 3 | Box android TV VINABOX X2 Chip Lõi Tứ Allwinner H3,Ram 1G,Rom 8G,Android 4.4 hoặc 7.1.2. Vỏ Kim Loại, 2 Râu WIFI. TÍch hợp phần mềm Việt Hóa, xem TV, Hdplay, KODI |
500,000 | 12T |
| 4 | Box android TV VINABOX X6 PRO Chip Lõi Tứ Allwinner H3,Ram 2G,Rom 8G,Android 7.1.2. 2 cổng USB, 3 cổng AV riêng biệt. TÍch hợp phần mềm Việt Hóa, xem TV, Hdplay, KODI |
650,000 | 12T |
| 5 | Box android TV VINABOX X20 CHIP ROCKCHIP RK 3328,Ram 4G,Rom 32G,Android 10,0. Support 4K 60FPS, H.265 HEVC, DOLBY, DTS, BLUETOOTH 4.2, AV 3-3, USB 3.0 |
1,050,000 | 12T |